--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tử ngữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tử ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tử ngữ
+ noun
extinct language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tử ngữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tử ngữ"
:
tài nghệ
tái ngũ
tại ngũ
tao ngộ
tảo ngộ
tân ngữ
tiên nga
tiện nghi
tối nghĩa
tử ngữ
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
tử ngữ
:
extinct language
+
headway
:
sự tiến bộ, sự tiến triểnto make tiến bộ, tiến tới
+
thing
:
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, mónexpensive things những thứ đắt tiền
+
donald robert perry marquis
:
giống don marquis
+
cắm
:
To pitch, to set up, to plant, to fixcắm lềuto pitch a tentcắm trạito (pitch a) campđịch cắm bốt cạnh đường cáithe enemy set up a post near the highway